Thị trường thực phẩm đông lạnh Việt Nam là một trong những ngành công nghiệp có tốc độ phát triển nhanh nhất và có tiềm năng lớn trong khu vực và trên thế giới. Thực phẩm đông lạnh là thực phẩm được bảo quản bằng phương pháp làm lạnh ở nhiệt độ âm, để giữ nguyên chất lượng và giá trị dinh dưỡng, giảm sự phân hủy và tác động của vi khuẩn, tiết kiệm thời gian và tiền bạc, tăng tính tiện lợi và đa dạng trong lựa chọn món ăn. Thực phẩm đông lạnh có thể là thực phẩm tươi sống hoặc đã qua chế biến, được đóng gói và niêm phong kỹ càng trước khi đưa vào kho lạnh.
Trong bài viết này, tôi sẽ giới thiệu cho bạn về tình hình và triển vọng của thị trường thực phẩm đông lạnh Việt Nam, các yếu tố ảnh hưởng đến thị trường, các xu hướng và cơ hội trong thị trường, cũng như các thách thức và giải pháp cho thị trường. Hãy cùng tôi khám phá nhé!
I. Giới thiệu về thị trường thực phẩm đông lạnh Việt Nam
1. Tăng trưởng và tiềm năng của ngành công nghiệp thực phẩm đông lạnh tại Việt Nam
Theo một số liệu thống kê, thị trường thực phẩm đông lạnh của Việt Nam đang có tốc độ phát triển từ 20% đến 40% mỗi năm, đã có mặt khắp thế giới, nhất là các thị trường Mỹ, EU, Trung Quốc, Nhật Bản… từ đó hình thành các vùng nuôi thả lớn gia súc, cá tra, tôm…, đem lại việc làm và thu nhập ổn định cho số đông lao động.
Theo báo cáo của Mordor Intelligence, thị trường thực phẩm đông lạnh toàn cầu được ước tính sẽ đạt 219.87 tỷ USD vào năm 2018 và dự kiến sẽ tăng trưởng với tốc độ CAGR là 5.14% trong giai đoạn dự báo (2022-2027). Thị trường chủ yếu được thúc đẩy bởi thu nhập khả dụng tăng, sự ra đời của các sản phẩm có thời hạn sử dụng dài hơn, gia tăng mua sắm bốc đồng và nhu cầu lớn đối với các sản phẩm thực phẩm đông lạnh do thiếu thời gian.
Việt Nam là một trong những quốc gia có tiềm năng lớn trong ngành công nghiệp thực phẩm đông lạnh, do có lợi thế về nguồn nguyên liệu phong phú và đa dạng, từ thịt, hải sản, rau củ, trái cây, sữa, kem, đến các món ăn nhanh, món ăn truyền thống, đồ ăn sẵn, bánh ngọt... Việt Nam cũng có thị trường tiêu thụ lớn với dân số đông đảo và thói quen tiêu dùng đang thay đổi theo xu hướng hiện đại hóa và công nghiệp hóa.
2. Sự phát triển của thị trường thực phẩm đông lạnh trong những năm gần đây
Trong những năm gần đây, thị trường thực phẩm đông lạnh Việt Nam đã có những bước phát triển vượt bậc, không chỉ về quy mô mà còn về chất lượng và đa dạng sản phẩm. Theo số liệu của Tổng cục Thống kê, giá trị xuất khẩu thực phẩm đông lạnh của Việt Nam đã tăng từ 1.5 tỷ USD vào năm 2015 lên 2.8 tỷ USD vào năm 2019, tương ứng với tốc độ tăng trưởng bình quân là 16.9% mỗi năm. Các sản phẩm xuất khẩu chủ lực là cá tra, tôm, cá ngừ, cá basa, rau củ quả...
Trong nước, thị trường thực phẩm đông lạnh cũng đã có những thay đổi tích cực, khi có nhiều doanh nghiệp trong và ngoài nước tham gia vào sản xuất và kinh doanh các loại thực phẩm đông lạnh. Các doanh nghiệp đã đầu tư vào công nghệ và thiết bị hiện đại, để nâng cao chất lượng và an toàn của sản phẩm, cũng như giảm chi phí sản xuất và vận chuyển. Các doanh nghiệp cũng đã đa dạng hóa các loại sản phẩm để phù hợp với nhu cầu và sở thích của người tiêu dùng. Một số doanh nghiệp tiêu biểu trong lĩnh vực này là Vissan, Kido, Vinamilk, CJ Foods, Lotte...
II. Các yếu tố ảnh hưởng đến thị trường thực phẩm đông lạnh Việt Nam
Thị trường thực phẩm đông lạnh Việt Nam không phải là một thị trường độc lập, mà bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố bên trong và bên ngoài, như:
1. Sự gia tăng của ngành công nghiệp thực phẩm đông lạnh trên thế giới
Thị trường thực phẩm đông lạnh Việt Nam là một phần của thị trường thực phẩm đông lạnh toàn cầu, do đó, sự gia tăng của ngành công nghiệp thực phẩm đông lạnh trên thế giới sẽ có tác động tích cực đến thị trường thực phẩm đông lạnh Việt Nam. Sự gia tăng của ngành công nghiệp thực phẩm đông lạnh trên thế giới được thể hiện qua các yếu tố sau:
- Nhu cầu ngày càng tăng đối với thực phẩm tiện lợi: Thực phẩm tiện lợi là thực phẩm được chế biến sẵn cần tối thiểu hoặc không cần chuẩn bị thêm để được tiêu thụ. Thực phẩm tiện lợi là một trong những xu hướng của thời đại công nghiệp, khi mà người tiêu dùng có ít thời gian và năng lượng để nấu ăn. Thực phẩm đông lạnh là một loại thực phẩm tiện lợi, do có thể dễ dàng chế biến và sử dụng khi cần.
- Sự phát triển của công nghệ và hạ tầng: Công nghệ và hạ tầng là những yếu tố quan trọng trong ngành công nghiệp thực phẩm đông lạnh, do chúng ảnh hưởng đến quy trình sản xuất, bảo quản, vận chuyển và tiêu thụ của sản phẩm. Sự phát triển của công nghệ và hạ tầng đã giúp cho ngành công nghiệp thực phẩm đông lạnh có khả năng sản xuất các sản phẩm có chất lượng cao, an toàn và bền vững, cũng như phân phối các sản phẩm đến các khu vực xa xôi và khó khăn.
- Sự cạnh tranh từ các sản phẩm nhập khẩu và thương hiệu nổi tiếng: Thị trường thực phẩm đông lạnh toàn cầu là một thị trường cạnh tranh cao, khi mà có sự góp mặt của nhiều doanh nghiệp trong và ngoài nước, với các sản phẩm và thương hiệu khác nhau. Sự cạnh tranh từ các sản phẩm nhập khẩu và thương hiệu nổi tiếng đã tạo ra áp lực cho các doanh nghiệp trong nước, nhưng cũng là động lực để các doanh nghiệp trong nước phải nâng cao chất lượng và uy tín của sản phẩm.
2. Những thay đổi trong thói quen tiêu dùng và phong cách sống của người tiêu dùng Việt Nam
Thị trường thực phẩm đông lạnh Việt Nam cũng bị ảnh hưởng bởi những thay đổi trong thói quen tiêu dùng và phong cách sống của người tiêu dùng Việt Nam, như:
- Sự gia tăng thu nhập và sự giàu có: Theo số liệu của Ngân hàng Thế giới, **thu nhập bình quân đầu người của Việt Nam đã tăng từ 2,109 USD vào năm 2015 lên 2,715 USD vào năm 2019, tương ứng với tốc độ tăng trưởng bình quân là 6.8% mỗi năm. Sự gia tăng thu nhập và sự giàu có đã giúp cho người tiêu dùng Việt Nam có khả năng chi trả cao hơn cho các sản phẩm thực phẩm đông lạnh, đặc biệt là các sản phẩm cao cấp và chất lượng cao.
- Sự đô thị hóa và công nghiệp hóa: Theo số liệu của Tổng cục Thống kê, tỷ lệ đô thị hóa của Việt Nam đã tăng từ 34.4% vào năm 2015 lên 38.4% vào năm 2019, tương ứng với tốc độ tăng trưởng bình quân là 2.8% mỗi năm. Sự đô thị hóa và công nghiệp hóa đã làm thay đổi phong cách sống và làm việc của người tiêu dùng Việt Nam, khi mà họ có ít thời gian và năng lượng để nấu ăn. Do đó, họ có xu hướng tìm kiếm các sản phẩm thực phẩm đông lạnh, do có thể dễ dàng chế biến và sử dụng khi cần.
- Sự phổ biến của Internet và điện thoại thông minh: Theo số liệu của We Are Social, tỷ lệ sử dụng Internet của Việt Nam đã tăng từ 52% vào năm 2015 lên 70% vào năm 2020, tương ứng với tốc độ tăng trưởng bình quân là 7.7% mỗi năm. Tỷ lệ sử dụng điện thoại thông minh của Việt Nam cũng đã tăng từ 36% vào năm 2015 lên 72% vào năm 2020, tương ứng với tốc độ tăng trưởng bình quân là 18.9% mỗi năm. Sự phổ biến của Internet và điện thoại thông minh đã giúp cho người tiêu dùng Việt Nam có thể tiếp cận với nhiều thông tin và kiến thức về các sản phẩm thực phẩm đông lạnh, cũng như có thể mua sắm và giao hàng trực tuyến một cách thuận tiện.
3. Chính sách hỗ trợ và đầu tư của chính phủ Việt Nam
Thị trường thực phẩm đông lạnh Việt Nam cũng được hưởng lợi từ chính sách hỗ trợ và đầu tư của chính phủ Việt Nam, như:
- Chính sách khuyến khích xuất khẩu: Chính phủ Việt Nam đã ban hành nhiều chính sách khuyến khích xuất khẩu các sản phẩm thực phẩm đông lạnh, như miễn thuế, giảm thuế, hỗ trợ tài chính, hỗ trợ kỹ thuật, hỗ trợ tiếp cận thị trường... Những chính sách này đã giúp cho các doanh nghiệp trong nước có thể cạnh tranh với các doanh nghiệp ngoài nước, cũng như mở rộng thị trường xuất khẩu cho các sản phẩm thực phẩm đông lạnh.
- Chính sách bảo vệ người tiêu dùng: Chính phủ Việt Nam cũng đã ban hành nhiều chính sách bảo vệ người tiêu dùng, như quy định về chất lượng và an toàn thực phẩm, quy định về nhãn mác và thông tin sản phẩm, quy định về giải quyết tranh chấp và khiếu nại... Những chính sách này đã giúp cho người tiêu dùng Việt Nam có thể tin tưởng và lựa chọn các sản phẩm thực phẩm đông lạnh một cách an tâm và yên tâm.
- Chính sách thu hút đầu tư: Chính phủ Việt Nam cũng đã ban hành nhiều chính sách thu hút đầu tư vào ngành công nghiệp thực phẩm đông lạnh, như cấp phép, cấp đất, miễn thuế, hỗ trợ hạ tầng, hỗ trợ nhân lực... Những chính sách này đã giúp cho các doanh nghiệp trong và ngoài nước có thể đầu tư vào ngành công nghiệp thực phẩm đông lạnh một cách thuận lợi và hiệu quả.
III. Các xu hướng và cơ hội trong thị trường thực phẩm đông lạnh Việt Nam
Thị trường thực phẩm đông lạnh Việt Nam không chỉ đối mặt với những thách thức mà còn có những xu hướng và cơ hội để phát triển trong tương lai, như:
1. Tăng cường nhận thức về lợi ích của thực phẩm đông lạnh trong việc bảo quản và duy trì chất lượng thực phẩm
Một trong những xu hướng của thị trường thực phẩm đông lạnh Việt Nam là sự tăng cường nhận thức về lợi ích của thực phẩm đông lạnh trong việc bảo quản và duy trì chất lượng thực phẩm. Thực phẩm đông lạnh có thể giữ nguyên chất lượng và giá trị dinh dưỡng của thực phẩm trong thời gian dài, do làm giảm sự phân hủy và tác động của vi khuẩn. Thực phẩm đông lạnh cũng có thể giảm thiểu sự lãng phí và mất mát của thực phẩm, do có thể sử dụng khi cần. Người tiêu dùng Việt Nam ngày càng nhận ra được những lợi ích này của thực phẩm đông lạnh, do có nhiều thông tin và kiến thức được truyền tải qua các phương tiện truyền thông và Internet.
2. Sự phát triển của chuỗi cung ứng và hệ thống phân phối thực phẩm đông lạnh
Một xu hướng khác của thị trường thực phẩm đông lạnh Việt Nam là sự phát triển của chuỗi cung ứng và hệ thống phân phối thực phẩm đông lạnh. Chuỗi cung ứng và hệ thống phân phối là những yếu tố then chốt trong ngành công nghiệp thực phẩm đông lạnh, do chúng ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận và sự hài lòng của người tiêu dùng. Sự phát triển của chuỗi cung ứng và hệ thống phân phối được thể hiện qua các yếu tố sau:
- Sự gia tăng số lượng và chất lượng của các kho lạnh: Kho lạnh là nơi bảo quản các sản phẩm thực phẩm đông lạnh ở nhiệt độ âm liên tục, để duy trì chất lượng và an toàn của sản phẩm. Sự gia tăng số lượng và chất lượng của các kho lạnh đã giúp cho các doanh nghiệp có thể lưu trữ và quản lý các sản phẩm thực phẩm đông lạnh một cách hiệu quả và tiết kiệm chi phí.
- Sự gia tăng số lượng và chất lượng của các phương tiện vận chuyển: Phương tiện vận chuyển là nơi chuyển giao các sản phẩm thực phẩm đông lạnh từ kho lạnh đến các điểm bán hàng, để cung cấp cho người tiêu dùng. Sự gia tăng số lượng và chất lượng của các phương tiện vận chuyển đã giúp cho các doanh nghiệp có thể vận chuyển và phân phối các sản phẩm thực phẩm đông lạnh một cách nhanh chóng và an toàn.
- Sự gia tăng số lượng và chất lượng của các điểm bán hàng: Điểm bán hàng là nơi trưng bày và bán các sản phẩm thực phẩm đông lạnh cho người tiêu dùng, để thu hút và tạo sự hài lòng cho người tiêu dùng. Sự gia tăng số lượng và chất lượng của các điểm bán hàng đã giúp cho người tiêu dùng có thể tiếp cận và lựa chọn các sản phẩm thực phẩm đông lạnh một cách dễ dàng và thuận tiện.
3. Tăng cường xu hướng sử dụng thực phẩm đông lạnh trong việc nấu ăn tại gia đình và trong ngành nhà hàng, khách sạn
Một xu hướng nữa của thị trường thực phẩm đông lạnh Việt Nam là sự tăng cường xu hướng sử dụng thực phẩm đông lạnh trong việc nấu ăn tại gia đình và trong ngành nhà hàng, khách sạn. Thực phẩm đông lạnh là một loại thực phẩm tiện lợi, do có thể dễ dàng chế biến và sử dụng khi cần. Thực phẩm đông lạnh cũng là một loại thực phẩm đa dạng, do có nhiều loại sản phẩm khác nhau, từ thịt, hải sản, rau củ, trái cây, sữa, kem, đến các món ăn nhanh, món ăn truyền thống, đồ ăn sẵn, bánh ngọt... Người tiêu dùng Việt Nam ngày càng có xu hướng sử dụng thực phẩm đông lạnh trong việc nấu ăn tại gia đình và trong ngành nhà hàng, khách sạn, do có nhiều lí do sau:
- Tiết kiệm thời gian: Thời gian là một yếu tố quan trọng trong cuộc sống hiện đại, khi mà người tiêu dùng có ít thời gian và năng lượng để nấu ăn. Thực phẩm đông lạnh giúp người tiêu dùng tiết kiệm được thời gian cho việc chuẩn bị nguyên liệu, rửa sạch, xay nhuyễn, luộc chín... Người tiêu dùng chỉ cần rã đông và nấu chín sản phẩm theo hướng dẫn hoặc theo ý muốn.
- Tiết kiệm chi phí: Chi phí là một yếu tố quan trọng trong việc quyết định mua sắm của người tiêu dùng. Thực phẩm đông lạnh giúp người tiêu dùng tiết kiệm được chi phí cho việc mua sắm nguyên liệu, do thực phẩm đông lạnh có thời hạn sử dụng dài hơn và ít bị hư hỏng hơn so với thực phẩm tươi sống. Thực phẩm đông lạnh cũng giúp người tiêu dùng tiết kiệm được chi phí cho việc nấu ăn, do thực phẩm đông lạnh có thể dễ dàng kết hợp với nhau để tạo ra các món ăn ngon miệng và bổ dưỡng.
- Đa dạng hóa khẩu vị: Khẩu vị là một yếu tố quan trọng trong việc thưởng thức thực phẩm của người tiêu dùng. Thực phẩm đông lạnh giúp người tiêu dùng đa dạng hóa được khẩu vị, do thực phẩm đông lạnh có nhiều loại sản phẩm khác nhau, từ các loại thực phẩm truyền thống như phở, bún, bánh mì, đến các loại thực phẩm hiện đại như pizza, hamburger, sushi... Người tiêu dùng có thể lựa chọn và thay đổi các loại thực phẩm đông lạnh theo sở thích và nhu cầu của mình.
IV. Thách thức và giải pháp cho thị trường thực phẩm đông lạnh Việt Nam
Thị trường thực phẩm đông lạnh Việt Nam không chỉ có những xu hướng và cơ hội mà còn gặp phải những thách thức và khó khăn trong quá trình phát triển, như:
1. Cạnh tranh từ các sản phẩm nhập khẩu và thương hiệu nổi tiếng trên thị trường
Một trong những thách thức của thị trường thực phẩm đông lạnh Việt Nam là sự cạnh tranh từ các sản phẩm nhập khẩu và thương hiệu nổi tiếng trên thị trường. Các sản phẩm nhập khẩu và thương hiệu nổi tiếng có ưu điểm về chất lượng, an toàn, uy tín và hình ảnh của sản phẩm. Các sản phẩm nhập khẩu và thương hiệu nổi tiếng cũng có khả năng tiếp cận được nhiều kênh phân phối và khách hàng tiềm năng. Do đó, các sản phẩm nhập khẩu và thương hiệu nổi tiếng đã chiếm được một phần lớn thị phần của thị trường thực phẩm đông lạnh Việt Nam.
Để giải quyết vấn đề này, các doanh nghiệp trong nước cần phải nâng cao chất lượng và an toàn của sản phẩm, bằng cách áp dụng các công nghệ và quy trình sản xuất hiện đại, tuân theo các tiêu chuẩn và quy định về chất lượng và an toàn thực phẩm trong và ngoài nước. Các doanh nghiệp trong nước cũng cần phải xây dựng và duy trì uy tín và hình ảnh của sản phẩm, bằng cách tạo ra các sản phẩm có giá trị gia tăng, phù hợp với nhu cầu và sở thích của người tiêu dùng, cũng như thực hiện các hoạt động quảng cáo và truyền thông hiệu quả.
2. Vấn đề về chất lượng và an toàn thực phẩm trong ngành công nghiệp đông lạnh
Một vấn đề khác của thị trường thực phẩm đông lạnh Việt Nam là vấn đề về chất lượng và an toàn thực phẩm trong ngành công nghiệp đông lạnh. Chất lượng và an toàn thực phẩm là những yếu tố quan trọng trong việc quyết định sự thành công hay thất bại của một sản phẩm thực phẩm. Tuy nhiên, ngành công nghiệp đông lạnh Việt Nam vẫn còn gặp phải nhiều khó khăn và rủi ro trong việc đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm, như:
- Sự thiếu hụt nguồn nguyên liệu chất lượng: Nguồn nguyên liệu chất lượng là yếu tố then chốt trong việc sản xuất các sản phẩm thực phẩm đông lạnh. Tuy nhiên, ngành công nghiệp đông lạnh Việt Nam vẫn còn phụ thuộc nhiều vào nguồn nguyên liệu nhập khẩu, do nguồn nguyên liệu trong nước không đáp ứng được nhu cầu về số lượng và chất lượng. Ngoài ra, nguồn nguyên liệu trong nước cũng có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như thời tiết, dịch bệnh, ô nhiễm môi trường...
- Sự thiếu hụt công nghệ và thiết bị hiện đại: Công nghệ và thiết bị hiện đại là yếu tố quan trọng trong việc nâng cao chất lượng và an toàn của sản phẩm thực phẩm đông lạnh. Tuy nhiên, ngành công nghiệp đông lạnh Việt Nam vẫn còn tồn tại nhiều doanh nghiệp sử dụng công nghệ và thiết bị lạc hậu, không đảm bảo được quy trình sản xuất, bảo quản, vận chuyển và kiểm tra của sản phẩm. Ngoài ra, việc đầu tư vào công nghệ và thiết bị hiện đại cũng gặp phải nhiều khó khăn về vốn, nhân lực, quản lý...
- Sự thiếu hụt nhận thức và trách nhiệm của các bên liên quan: Nhận thức và trách nhiệm của các bên liên quan là yếu tố quan trọng trong việc thực hiện các tiêu chuẩn và quy định về chất lượng và an toàn thực phẩm. Tuy nhiên, ngành công nghiệp đông lạnh Việt Nam vẫn còn gặp phải sự thiếu hụt nhận thức và trách nhiệm của các bên liên quan, như các doanh nghiệp sản xuất, các cơ quan quản lý nhà nước, các tổ chức kiểm tra, các đơn vị phân phối và tiêu thụ... Điều này đã dẫn đến việc xảy ra nhiều vụ vi phạm về chất lượng và an toàn thực phẩm, gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe của người tiêu dùng và uy tín của ngành công nghiệp.
Để giải quyết vấn đề này, các doanh nghiệp trong nước cần phải hợp tác với các bên liên quan để xây dựng và duy trì một chuỗi cung ứng thực phẩm đông lạnh an toàn và chất lượng. Các doanh nghiệp cần phải tìm kiếm và sử dụng nguồn nguyên liệu chất lượng cao, áp dụng các công nghệ và thiết bị hiện đại, tuân theo các tiêu chuẩn và quy định về chất lượng và an toàn thực phẩm trong và ngoài nước. Các cơ quan quản lý nhà nước cần phải ban hành và thực thi các chính sách hỗ trợ và kiểm soát cho ngành công nghiệp đông lạnh. Các tổ chức kiểm tra cần phải nâng cao năng lực và trách nhiệm trong việc kiểm tra và giám sát chất lượng và an toàn thực phẩm. Các đơn vị phân phối và tiêu thụ cần phải có trách nhiệm trong việc lựa chọn và bán các sản phẩm thực phẩm đông lạnh an toàn và chất lượng. Các người tiêu dùng cần phải có nhận thức và kiến thức về cách lựa chọn, sử dụng và bảo quản các sản phẩm thực phẩm đông lạnh một cách hợp lí.
V. Kết luận
Trong bài viết này, tôi đã giới thiệu cho bạn về tình hình và triển vọng của thị trường thực phẩm đông lạnh Việt Nam, các yếu tố ảnh hưởng đến thị trường, các xu hướng và cơ hội trong thị trường, cũng như các thách thức và giải pháp cho thị trường. Tôi hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn có được cái nhìn tổng quan và sâu sắc về thị trường thực phẩm đông lạnh Việt Nam, cũng như có được những ý tưởng và hướng đi cho việc kinh doanh và tiêu dùng các sản phẩm thực phẩm đông lạnh.
Tóm lại, thị trường thực phẩm đông lạnh Việt Nam là một thị trường có tốc độ phát triển nhanh và có tiềm năng lớn trong khu vực và trên thế giới. Thị trường được ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố bên trong và bên ngoài, như sự gia tăng của ngành công nghiệp thực phẩm đông lạnh trên thế giới, những thay đổi trong thói quen tiêu dùng và phong cách sống của người tiêu dùng Việt Nam, chính sách hỗ trợ và đầu tư của chính phủ Việt Nam... Thị trường cũng có những xu hướng và cơ hội để phát triển trong tương lai, như tăng cường nhận thức về lợi ích của thực phẩm đông lạnh trong việc bảo quản và duy trì chất lượng thực phẩm, sự phát triển của chuỗi cung ứng và hệ thống phân phối thực phẩm đông lạnh, tăng cường xu hướng sử dụng thực phẩm đông lạnh trong việc nấu ăn tại gia đình và trong ngành nhà hàng, khách sạn... Tuy nhiên, thị trường cũng gặp phải những thách thức và khó khăn trong quá trình phát triển, như cạnh tranh từ các sản phẩm nhập khẩu và thương hiệu nổi tiếng trên thị trường, vấn đề về chất lượng và an toàn thực phẩm trong ngành công nghiệp đông lạnh... Để giải quyết những vấn đề này, các doanh nghiệp trong nước cần phải nâng cao chất lượng và an toàn của sản phẩm, xây dựng và duy trì uy tín và hình ảnh của sản phẩm, hợp tác với các bên liên quan để xây dựng và duy trì một chuỗi cung ứng thực phẩm đông lạnh an toàn và chất lượng.